Có 2 kết quả:

粉墨登场 fěn mò dēng chǎng ㄈㄣˇ ㄇㄛˋ ㄉㄥ ㄔㄤˇ粉墨登場 fěn mò dēng chǎng ㄈㄣˇ ㄇㄛˋ ㄉㄥ ㄔㄤˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

to make up and go on stage (idiom); to embark on a career (esp. in politics or crime)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

to make up and go on stage (idiom); to embark on a career (esp. in politics or crime)

Bình luận 0